Học 1000+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh từ A-Z. Cẩm nang hoàn chỉnh nhất 2025 với ví dụ thực tế, bài tập và mẹo học hiệu quả. Bắt đầu ngay!
Trong thời đại hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu trong môi trường kinh doanh. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, đàm phán mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh hoàn chỉnh nhất, từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ thực tế, bài tập và mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn chinh phục mọi thử thách trong công việc.
Từ vựng Tiếng Anh kinh doanh cơ bản
Các loại hình doanh nghiệp
Company (ˈkʌmpəni): Công ty. Ví dụ: He works for a large multinational company.
Corporation (ˌkɔːpəˈreɪʃn): Tập đoàn. Ví dụ: The corporation has offices all over the world.
Partnership (ˈpɑːtnəʃɪp): Công ty hợp danh. Ví dụ: They formed a business partnership to develop the new software.
Sole Proprietorship (ˌsəʊl prəˈpraɪətəʃɪp): Doanh nghiệp tư nhân. Ví dụ: She runs a small sole proprietorship selling handmade jewelry.
Limited Liability Company (LLC) (ˌlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni): Công ty trách nhiệm hữu hạn. Ví dụ: The LLC protects the owners’ personal assets from business debts.
Subsidiary (səbˈsɪdiəri): Công ty con. Ví dụ: The company has several subsidiaries in different countries.
Affiliate (əˈfɪlieɪt): Công ty liên kết. Ví dụ: The two companies are affiliates, sharing resources and expertise.
Joint Venture (ˌdʒɔɪnt ˈventʃə): Liên doanh. Ví dụ: They established a joint venture to explore new markets.
Company (ˈkʌmpəni): Công ty – Hình thức kinh doanh phổ biến nhất, có thể có nhiều hình thức sở hữu khác nhau. Ví dụ: Apple là một công ty công nghệ nổi tiếng toàn cầu.
Corporation (ˌkɔːpəˈreɪʃn): Tập đoàn – Thường là một công ty lớn, có nhiều đơn vị thành viên và hoạt động trên nhiều lĩnh vực. Ví dụ: Berkshire Hathaway là một tập đoàn đa quốc gia sở hữu nhiều công ty con trong các lĩnh vực khác nhau như bảo hiểm, đường sắt, năng lượng… Khác với “company” thông thường, “corporation” thường có cấu trúc phức tạp hơn và chịu sự quản lý của hội đồng quản trị.
Partnership (ˈpɑːtnəʃɪp): Công ty hợp danh – Được thành lập bởi hai hay nhiều cá nhân cùng góp vốn và chia sẻ lợi nhuận, cũng như trách nhiệm. Ví dụ: Nhiều công ty luật hoạt động dưới hình thức hợp danh.
Sole Proprietorship (ˌsəʊl prəˈpraɪətəʃɪp): Doanh nghiệp tư nhân – Do một cá nhân sở hữu và điều hành. Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm hoàn toàn về các khoản nợ của doanh nghiệp. Ví dụ: Một cửa hàng bán bánh mì tự làm nhỏ lẻ thường là doanh nghiệp tư nhân.
Limited Liability Company (LLC) (ˌlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni): Công ty trách nhiệm hữu hạn – Kết hợp các đặc điểm của công ty và công ty hợp danh, giới hạn trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu đối với các khoản nợ của công ty. Ví dụ: Nhiều startup công nghệ lựa chọn hình thức LLC để bảo vệ tài sản cá nhân.
Subsidiary (səbˈsɪdiəri): Công ty con – Công ty thuộc sở hữu hoặc được kiểm soát bởi một công ty mẹ. Ví dụ: Instagram là một công ty con của Meta (Facebook).
Affiliate (əˈfɪlieɪt): Công ty liên kết – Hai hay nhiều công ty có mối quan hệ kinh doanh, nhưng không nhất thiết phải thuộc sở hữu của cùng một công ty mẹ. Ví dụ: Các đại lý bán lẻ của một hãng xe hơi có thể được coi là các công ty liên kết.
Joint Venture (ˌdʒɔɪnt ˈventʃə): Liên doanh – Sự hợp tác kinh doanh giữa hai hay nhiều công ty để cùng thực hiện một dự án cụ thể. Ví dụ: Hai công ty xây dựng có thể thành lập liên doanh để thực hiện một dự án xây dựng cầu lớn.
Chức vụ, vị trí công việc
Cấp quản lý
Chief Executive Officer (CEO) (ˌtʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)): Giám đốc điều hành – Người đứng đầu công ty, chịu trách nhiệm về chiến lược và hoạt động tổng thể. Ví dụ: Tim Cook là CEO của Apple.
Chief Financial Officer (CFO) (ˌtʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə(r)): Giám đốc tài chính – Quản lý các vấn đề tài chính của công ty. Ví dụ: The CFO presented the company’s financial results to the board.
Chief Operating Officer (COO) (ˌtʃiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə(r)): Giám đốc vận hành – Chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày của công ty. Ví dụ: The COO oversees the company’s day-to-day operations.
Director (dəˈrektə(r)/): Giám đốc – Thành viên hội đồng quản trị, có quyền quyết định trong chiến lược của công ty. Ví dụ: She was appointed as a director of the company.
Manager (ˈmænɪdʒə(r)): Quản lý – Quản lý một nhóm nhân viên hoặc một bộ phận cụ thể. Ví dụ: He is a sales manager.
Supervisor (ˈsuːpəvaɪzə(r)): Giám sát – Giám sát công việc của một nhóm nhân viên. Ví dụ: The supervisor monitors the team’s progress.
Cấp nhân viên
Employee (ɪmˈplɔɪiː): Nhân viên – Người làm việc cho công ty. Ví dụ: The company has over 500 employees.
Staff (stɑːf): Nhân viên (dùng chung) – Ví dụ: The hospital staff worked tirelessly during the pandemic.
Clerk (klɑːk): Nhân viên văn phòng – Thường làm công việc hành chính. Ví dụ: He works as a clerk in a law firm.
Intern (ˈɪntɜːn): Thực tập sinh – Sinh viên làm việc tạm thời để lấy kinh nghiệm. Ví dụ: She is a summer intern at a marketing agency.
Phòng ban trong công ty
Marketing (ˈmɑːkɪtɪŋ): Phòng Marketing – Chịu trách nhiệm về quảng bá sản phẩm/dịch vụ, nghiên cứu thị trường và xây dựng thương hiệu. Ví dụ: The marketing department launched a new advertising campaign. (Các từ liên quan: Marketing campaign, Market research, Brand management)
Sales (seɪlz): Phòng Kinh doanh – Chịu trách nhiệm về bán hàng và đạt được mục tiêu doanh số. Ví dụ: The sales team exceeded their targets for the quarter. (Các từ liên quan: Sales target, Customer relationship management, Sales representative)
Human Resources (HR) (ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz): Phòng Nhân sự – Quản lý nhân sự, tuyển dụng, đào tạo và các vấn đề liên quan đến nhân viên. Ví dụ: The HR department is responsible for recruiting new employees. (Các từ liên quan: Recruitment, Training, Employee benefits, Performance review)
Finance (faɪˈnæns): Phòng Tài chính – Quản lý tài chính của công ty, bao gồm kế toán, ngân sách và đầu tư. Ví dụ: The finance department prepares the company’s annual budget. (Các từ liên quan: Accounting, Budget, Investment, Financial statement)
Research and Development (R&D) (rɪˈsɜːtʃ ænd dɪˈveləpmənt): Phòng Nghiên cứu và Phát triển – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới. Ví dụ: The R&D department is working on a new product innovation. (Các từ liên quan: Innovation, Product development, Research, Technology)
Information Technology (IT) (ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi): Phòng Công nghệ Thông tin – Quản lý hệ thống máy tính và mạng của công ty. Ví dụ: The IT department provides technical support to employees. (Các từ liên quan: Network, Software, Hardware, Cybersecurity)
Customer Service (ˈkʌstəmər ˈsɜːvɪs): Phòng Chăm sóc Khách hàng – Hỗ trợ và giải quyết các vấn đề của khách hàng. Ví dụ: The customer service department received a complaint about a faulty product. (Các từ liên quan: Customer satisfaction, Complaint handling, Support)
Hoạt động kinh doanh cơ bản
Import (ɪmˈpɔːt): Nhập khẩu – Mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ nước ngoài. Ví dụ: The company imports raw materials from China.
Export (ˈekspɔːt): Xuất khẩu – Bán hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài. Ví dụ: Vietnam exports rice to many countries.
Invest (ɪnˈvest): Đầu tư – Đầu tư vốn vào một dự án hoặc doanh nghiệp để sinh lời. Ví dụ: He invested his savings in the stock market.
Produce (prəˈdjuːs): Sản xuất – Tạo ra hàng hóa. Ví dụ: The factory produces cars.
Manufacture (ˌmænjuˈfæktʃə): Sản xuất (thường dùng cho quy mô công nghiệp) – Ví dụ: The company manufactures electronic components.
Market (ˈmɑːkɪt): Tiếp thị – Quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Ví dụ: They are marketing their new product to young adults.
Sell (sel): Bán hàng – Ví dụ: The company sells its products online and in stores.
Manage (ˈmænɪdʒ): Quản lý – Điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp hoặc một bộ phận. Ví dụ: She manages a team of ten people.
Negotiate (nɪˈɡəʊʃieɪt): Đàm phán – Thảo luận để đạt được thỏa thuận. Ví dụ: They negotiated a new contract with their suppliers.
Collaborate (kəˈlæbəreɪt): Hợp tác – Làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: The two companies collaborate on a joint project.
Thuật ngữ viết tắt thông dụng trong kinh doanh
Từ viết tắt | Nghĩa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
COO | Chief Operating Officer | Giám đốc vận hành |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc tiếp thị |
HR | Human Resources | Phòng Nhân sự |
R&D | Research and Development | Nghiên cứu và Phát triển |
PR | Public Relations | Quan hệ công chúng |
B2B | Business-to-Business | Doanh nghiệp với Doanh nghiệp |
B2C | Business-to-Consumer | Doanh nghiệp với Khách hàng |
ROI | Return on Investment | Lợi tức đầu tư |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đánh giá hiệu suất công việc |
M&A | Mergers and Acquisitions | Sáp nhập và Mua lại |
JV | Joint Venture | Liên doanh |
ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
RFP | Request for Proposal | Yêu cầu đề xuất |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công trong thế giới hội nhập ngày nay. Từ việc giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài, hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành, đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh cá nhân, vốn từ vựng phong phú sẽ là lợi thế to lớn cho bạn.
Hy vọng rằng cẩm nang từ A-Z này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thiết thực trên con đường chinh phục tiếng Anh kinh doanh.